Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hùng Thanh
HUNG THANH TS CO.,LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hùng Thanh – HUNG THANH TS CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300594471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300594471 | Ngày cấp | 27-04-2011 | Ngày đóng MST | 08-07-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Hùng Thanh | Tên giao dịch | HUNG THANH TS CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 055.3632928 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3632928 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300594471 / 27-04-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Dương Văn Thông | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Dương Văn Thông | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300594471, 055.3632928, HUNG THANH TS CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Dương Văn Thông
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
7 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Phá dỡ | 43110 | |
10 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |