Công Ty TNHH Đoàn Phú Long
Công Ty TNHH Đoàn Phú Long có địa chỉ tại Khu Vườn Quan – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300725124 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300725124 | Ngày cấp | 06-12-2013 | Ngày đóng MST | 11-12-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đoàn Phú Long | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0987771279 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu Vườn Quan – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0987771279 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Vườn Quan – Xã Bình Trung – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300725124 / 06-12-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/5/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Đoàn Anh Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu Vườn Quan-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Đoàn Anh Khoa | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300725124, 0987771279, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Đoàn Anh Khoa
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Phá dỡ | 43110 | |
| 6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 12 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |