Công Ty TNHH Dq Đức Trung
Công Ty TNHH Dq Đức Trung
Công Ty TNHH Dq Đức Trung – Công Ty TNHH Dq Đức Trung có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812271 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300812271 | Ngày cấp | 19-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dq Đức Trung | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Dq Đức Trung | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300812271 / 19-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 19-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/19/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Đức Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300812271, Công Ty TNHH Dq Đức Trung, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Trần Đức Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
26 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
27 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
28 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
33 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
34 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
35 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
36 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
37 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
39 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
40 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
49 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
50 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
51 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
52 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
53 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
54 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
55 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
56 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
57 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
58 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
60 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
61 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
62 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
63 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
64 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
65 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
66 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
68 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
69 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
70 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
77 | Vận tải đường ống | 49400 | |
78 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
79 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
80 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
81 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
82 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
83 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
84 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
85 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
86 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
87 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
88 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
89 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
90 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
91 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
92 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
93 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
94 | Xuất bản sách | 58110 | |
95 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
96 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
97 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
98 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
99 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
100 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
101 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
102 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
103 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
104 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
105 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
108 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
109 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
110 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
111 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
112 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |