Công Ty TNHH Giấy Phú Mỹ Quảng Ngãi
PHUMYQUANGAICO
Công Ty TNHH Giấy Phú Mỹ Quảng Ngãi – PHUMYQUANGAICO có địa chỉ tại Lô L7, Cụm công nghiệp làng nghề Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300641403 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300641403 | Ngày cấp | 20-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Giấy Phú Mỹ Quảng Ngãi | Tên giao dịch | PHUMYQUANGAICO | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553518289 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô L7, Cụm công nghiệp làng nghề Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553518289 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô L7, Cụm công nghiệp làng nghề Bình Nguyên – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300641403 / 20-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-078 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ chủ sở hữu | 39/7/9-Phường 1-Quận 11-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Lưu Phụng Linh Tiên | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Bùi Tá Thuận | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300641403, 0553518289, PHUMYQUANGAICO, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Lưu Phụng Linh Tiên, Bùi Tá Thuận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
6 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
7 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |