Công Ty TNHH Hiện Nguyên
Công Ty TNHH Hiện Nguyên có địa chỉ tại Thôn Sơn Trà – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300780598 | Ngày cấp | 03-06-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Hiện Nguyên | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Sơn Trà – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Sơn Trà – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300780598 / 03-06-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-06-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/3/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Hiện | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Sơn Trà-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300780598, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Võ Thị Hiện
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 3 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 11 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 13 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 14 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 15 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |