Công Ty TNHH Ht Stell

Công Ty TNHH Ht Stell có địa chỉ tại Đại lộ Võ Văn Kiệt, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855229 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 5 tháng trước (07/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855229

Ngày cấp 07-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ht Stell

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đại lộ Võ Văn Kiệt, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855229 / 07-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

    4300855229, Phạm Ngọc Hải

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thu gom rác thải độc hại 3812
    12 Thu gom rác thải y tế 38121
    13 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    42 Bán buôn quặng kim loại 46621
    43 Bán buôn sắt, thép 46622
    44 Bán buôn kim loại khác 46623
    45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    59 Bán buôn cao su 46694
    60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    64 Bán buôn tổng hợp 46900
    65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    68 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    69 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    82 Vận tải đường ống 49400
    83 Cho thuê xe có động cơ 7710
    84 Cho thuê ôtô 77101
    85 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    87 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    96 Cung ứng lao động tạm thời 78200