Công Ty TNHH Humin

Công Ty TNHH Humin

Công Ty TNHH Humin có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777098 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Mã số ĐTNT

4300777098

Ngày cấp 06-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Humin

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình An Nội – Xã Bình Chánh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300777098 / 06-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Phước Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung An-Xã Bình Thạnh-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300777098, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Đặng Phước Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Khai thác gỗ 02210
    3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    8 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
    9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
    10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
    11 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
    12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
    13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
    14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
    15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
    16 Xây dựng nhà các loại 41000
    17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    18 Xây dựng công trình công ích 42200
    19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    20 Phá dỡ 43110
    21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    32 Cho thuê xe có động cơ 7710
    33 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội 84230
    34 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330