Công Ty TNHH Hvg Dung Quất

Công Ty TNHH Hvg Dung Quất

Hvg Dung Quat Limited Company

Công Ty TNHH Hvg Dung Quất – Hvg Dung Quat Limited Company có địa chỉ tại 419 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300820635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300820635

Ngày cấp 14-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hvg Dung Quất

Tên giao dịch

Hvg Dung Quat Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

419 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300820635 / 14-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300820635, Hvg Dung Quat Limited Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Lê Văn Trung

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    12 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    13 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    14 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    15 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    16 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    17 Thu gom rác thải độc hại 3812
    18 Thu gom rác thải y tế 38121
    19 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    24 Tái chế phế liệu 3830
    25 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    26 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    27 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    28 Xây dựng nhà các loại 41000
    29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    32 Xây dựng công trình công ích 42200
    33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    34 Phá dỡ 43110
    35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    44 Đại lý 46101
    45 Môi giới 46102
    46 Đấu giá 46103
    47 Bán buôn thực phẩm 4632
    48 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    49 Bán buôn thủy sản 46322
    50 Bán buôn rau, quả 46323
    51 Bán buôn cà phê 46324
    52 Bán buôn chè 46325
    53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    54 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    55 Bán buôn đồ uống 4633
    56 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    57 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    60 Bán buôn vải 46411
    61 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    62 Bán buôn hàng may mặc 46413
    63 Bán buôn giày dép 46414
    64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    86 Bán buôn dầu thô 46612
    87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    90 Bán buôn quặng kim loại 46621
    91 Bán buôn sắt, thép 46622
    92 Bán buôn kim loại khác 46623
    93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    96 Bán buôn xi măng 46632
    97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    98 Bán buôn kính xây dựng 46634
    99 Bán buôn sơn, vécni 46635
    100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    107 Bán buôn cao su 46694
    108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    112 Bán buôn tổng hợp 46900
    113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    114 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    115 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    116 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    119 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    120 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    122 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    123 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    124 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    125 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    126 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    129 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    130 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    131 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
    132 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
    133 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
    134 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    135 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    136 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    137 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    138 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    139 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    140 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    141 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    143 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    144 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    145 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    146 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    148 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    149 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    150 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    151 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    152 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    153 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    154 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    155 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    156 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    157 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    158 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    159 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    160 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    161 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    162 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    163 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    164 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    165 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    167 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    168 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    169 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    170 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    171 Vận tải đường ống 49400
    172 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    173 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    174 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    178 Vận tải hành khách hàng không 51100
    179 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    180 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    184 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    186 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    187 Bốc xếp hàng hóa 5224
    188 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    189 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    190 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    191 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    192 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    194 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    195 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    196 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    197 Bưu chính 53100
    198 Chuyển phát 53200
    199 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    200 Khách sạn 55101
    201 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    202 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    203 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    204 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    205 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    206 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    207 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    208 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    209 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    210 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    211 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    212 Xuất bản sách 58110
    213 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    214 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    215 Hoạt động xuất bản khác 58190
    216 Xuất bản phần mềm 58200
    217 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    218 Hoạt động kiến trúc 71101
    219 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    220 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    221 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    222 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    223 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    225 Quảng cáo 73100
    226 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    227 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    228 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    229 Cho thuê xe có động cơ 7710
    230 Cho thuê ôtô 77101
    231 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    232 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    233 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    234 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    235 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    236 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    237 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    238 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    240 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    241 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    242 Cung ứng lao động tạm thời 78200