Dung Quat Forestry And Trading Company Limited
Công Ty TNHH Lâm Sản Và Thương Mại Dung Quất – Dung Quat Forestry And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 5 ngày trước
Mã số ĐTNT | 4300860187 | Ngày cấp | 07-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Lâm Sản Và Thương Mại Dung Quất | Tên giao dịch | Dung Quat Forestry And Trading Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300860187 / 07-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-12-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300860187, Nguyễn Minh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
12 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
13 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
14 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
15 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
17 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
19 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
20 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
22 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
23 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
24 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
25 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
26 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
27 | Bán buôn gạo | 46310 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
29 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
30 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
31 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
32 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
33 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
34 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
35 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
45 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
47 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
48 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
49 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |