Công Ty TNHH Lân Thiên Quang có địa chỉ tại Tổ dân phố Giao Thủy, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Cập nhật: 8 tháng trước (17/04/2020)
Mã số ĐTNT | 4300852059 | Ngày cấp | 17-04-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Lân Thiên Quang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Giao Thủy, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300852059 / 17-04-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-04-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Đoàn Thiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | Loại thuế phải nộp |
4300852059, Đỗ Đoàn Thiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
20 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
21 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
22 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
23 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
24 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
25 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
26 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
27 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
28 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
29 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
30 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
31 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
32 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
33 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
34 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
35 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
36 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
37 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
38 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
39 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
40 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
41 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
42 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
43 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
44 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
45 | Khai thác gỗ | 02210 | |
46 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
47 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
48 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
49 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
50 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
51 | Khai thác đá | 08101 | |
52 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
53 | Khai thác đất sét | 08103 | |
54 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
55 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
56 | Khai thác muối | 08930 | |
57 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
58 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
59 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
60 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
61 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
62 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
63 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
64 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
65 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
66 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
67 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
68 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
69 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
70 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
71 | Bán buôn chè | 46325 | |
72 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
73 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
79 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
80 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
81 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
82 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
83 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
84 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
85 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
86 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
87 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
88 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
89 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
90 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
91 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
92 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
93 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
94 | Bán buôn cao su | 46694 | |
95 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
96 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
97 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
98 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
99 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
100 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
101 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
102 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
103 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
104 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
105 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
106 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
107 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
108 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
109 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
110 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
111 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
112 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
113 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
114 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
115 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
116 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
117 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
118 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
119 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
120 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
121 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
122 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
123 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
124 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
125 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
126 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
127 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
128 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
129 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
130 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
131 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
132 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
133 | Vận tải đường ống | 49400 |