Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất
PE DUNG QUAT CO.,LTD
Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất – PE DUNG QUAT CO.,LTD có địa chỉ tại Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300492744 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300492744 | Ngày cấp | 23-12-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Môi Trường Dung Quất | Tên giao dịch | PE DUNG QUAT CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phân Khu Công nghiệp Sài Gòn � Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300492744 / 25-12-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-12-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/26/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-280-283 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 03-Lê Văn Lộc-Phường 6-Thành Phố Vũng Tàu-Bà Rịa – Vũng Tàu | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Mạnh Hiệp | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300492744, PE DUNG QUAT CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Mạnh Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
| 2 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
| 3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 7 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 8 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
| 9 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 10 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 11 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 14 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 15 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |