Công Ty TNHH Một Thành Viên An Trúc
CôNG TY TNHH MTV AN TRúC
Công Ty TNHH Một Thành Viên An Trúc – CôNG TY TNHH MTV AN TRúC có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300710350 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300710350 | Ngày cấp | 21-03-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên An Trúc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV AN TRúC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0932545379 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0932545379 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300710350 / 21-03-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-03-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/21/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Hồng Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 4-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Hồng Quang | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ uống | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300710350, 0932545379, CôNG TY TNHH MTV AN TRúC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Phạm Hồng Quang
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 11 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 14 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 15 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 16 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 22 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
| 23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 25 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |