Công Ty TNHH Một Thành Viên Bfc Khoa Linh
CôNG TY TNHH MTV BFC KHOA LINH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Bfc Khoa Linh – CôNG TY TNHH MTV BFC KHOA LINH có địa chỉ tại C61, Khu dân cư Trảng Bông – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300780076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300780076 | Ngày cấp | 23-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Bfc Khoa Linh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV BFC KHOA LINH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | C61, Khu dân cư Trảng Bông – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | C61, Khu dân cư Trảng Bông – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300780076 / 23-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/23/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Hoàng | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 2, Thôn Phú Lộc-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300780076, CôNG TY TNHH MTV BFC KHOA LINH, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Trần Thanh Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
2 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
3 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
9 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
11 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
20 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
21 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 |