Công Ty TNHH Một Thành Viên Danh Mỹ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Danh Mỹ có địa chỉ tại Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787748 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300787748 | Ngày cấp | 13-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Danh Mỹ | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tân Hy – Xã Bình Đông – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300787748 / 13-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-10-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/13/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thúy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Tân Hy-Xã Bình Đông-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300787748, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Thị Thúy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
8 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
11 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
12 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
13 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
14 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |