Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy có địa chỉ tại Đội 2, thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845157 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300845157

Ngày cấp 06-11-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư First Happy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2, thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300845157 / 06-11-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-11-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2019
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Quốc Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300845157, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Đào Quốc Thân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    12 Thoát nước 37001
    13 Xử lý nước thải 37002
    14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    22 Đại lý 46101
    23 Môi giới 46102
    24 Đấu giá 46103
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    39 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    40 Bán buôn xi măng 46632
    41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    42 Bán buôn kính xây dựng 46634
    43 Bán buôn sơn, vécni 46635
    44 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    45 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    48 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    53 Vận tải đường ống 49400
    54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    57 Vận tải hành khách hàng không 51100
    58 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    64 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    65 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    66 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    67 Bưu chính 53100
    68 Chuyển phát 53200
    69 Cho thuê xe có động cơ 7710
    70 Cho thuê ôtô 77101
    71 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    72 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    73 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    74 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    80 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    81 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    82 Cung ứng lao động tạm thời 78200