Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Tổng Hợp Khánh Minh Dung Quất

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Tổng Hợp Khánh Minh Dung Quất có địa chỉ tại Khu tái định cư Thôn Tân Hy 2, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 5 tháng trước (10/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855532

Ngày cấp 10-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Tổng Hợp Khánh Minh Dung Quất

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu tái định cư Thôn Tân Hy 2, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855532 / 10-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300855532, Phạm Hồng Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    9 Bán buôn quặng kim loại 46621
    10 Bán buôn sắt, thép 46622
    11 Bán buôn kim loại khác 46623
    12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    15 Bán buôn xi măng 46632
    16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    17 Bán buôn kính xây dựng 46634
    18 Bán buôn sơn, vécni 46635
    19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    23 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    24 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    25 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    26 Bán buôn cao su 46694
    27 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    28 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    29 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    30 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    31 Bán buôn tổng hợp 46900
    32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    34 Hoạt động kiến trúc 71101
    35 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    41 Quảng cáo 73100
    42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    45 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    46 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    48 Đại lý du lịch 79110
    49 Điều hành tua du lịch 79120
    50 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    51 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    52 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    53 Dịch vụ điều tra 80300
    54 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    55 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    58 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110