Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung Hiếu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung Hiếu có địa chỉ tại Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690760 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300690760 | Ngày cấp | 13-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xây Dựng Trung Hiếu | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0919195157 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919195157 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300690760 / 13-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-09-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/13/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 12 | Tổng số lao động | 12 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Ba | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Lộc-Xã Bình Trị-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Thị Ba | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300690760, 0919195157, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Phạm Thị Ba
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
17 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
18 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
19 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 |