Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300832239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300832239

Ngày cấp 14-02-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300832239 / 14-02-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-02-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2019
Ngày bắt đầu HĐ 2/14/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300832239, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vạn Tài, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Lương Văn Long

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    16 Bảo quản gỗ 16102
    17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    25 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    27 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    29 Sản xuất nhạc cụ 32200
    30 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    31 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    32 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    33 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    34 Bán buôn hoa và cây 46202
    35 Bán buôn động vật sống 46203
    36 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    38 Bán buôn gạo 46310
    39 Bán buôn thực phẩm 4632
    40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    41 Bán buôn thủy sản 46322
    42 Bán buôn rau, quả 46323
    43 Bán buôn cà phê 46324
    44 Bán buôn chè 46325
    45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    47 Bán buôn đồ uống 4633
    48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    65 Bán buôn quặng kim loại 46621
    66 Bán buôn sắt, thép 46622
    67 Bán buôn kim loại khác 46623
    68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    71 Bán buôn xi măng 46632
    72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    73 Bán buôn kính xây dựng 46634
    74 Bán buôn sơn, vécni 46635
    75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    82 Bán buôn cao su 46694
    83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    87 Bán buôn tổng hợp 46900
    88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    90 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    91 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    92 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    93 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    94 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    96 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    97 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    99 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    100 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    101 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    110 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    111 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    112 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    113 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    114 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    115 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    116 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    117 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    118 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    119 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    120 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    122 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    123 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    124 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    125 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    126 Vận tải đường ống 49400
    127 Bốc xếp hàng hóa 5224
    128 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    129 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    130 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    131 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    132 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    139 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    140 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    141 Xuất bản sách 58110
    142 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    143 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    144 Hoạt động xuất bản khác 58190
    145 Xuất bản phần mềm 58200
    146 Cho thuê xe có động cơ 7710
    147 Cho thuê ôtô 77101
    148 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    149 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    150 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    151 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    152 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    153 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    154 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    155 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    157 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    158 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    159 Cung ứng lao động tạm thời 78200