Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300812440

Ngày cấp 24-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812440 / 24-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Đức Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300812440, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Đầu Tư Minh Tiến, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Trịnh Đức Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    14 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    15 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    22 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    23 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    24 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    25 Bán buôn thực phẩm 4632
    26 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    27 Bán buôn thủy sản 46322
    28 Bán buôn rau, quả 46323
    29 Bán buôn cà phê 46324
    30 Bán buôn chè 46325
    31 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    32 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    33 Bán buôn đồ uống 4633
    34 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    35 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    36 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    38 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    39 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    41 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    42 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    43 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    44 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    45 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    58 Bán buôn quặng kim loại 46621
    59 Bán buôn sắt, thép 46622
    60 Bán buôn kim loại khác 46623
    61 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    63 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    64 Bán buôn xi măng 46632
    65 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    66 Bán buôn kính xây dựng 46634
    67 Bán buôn sơn, vécni 46635
    68 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    69 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    71 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    72 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    73 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    76 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    77 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    78 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    79 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    81 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    82 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    94 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    96 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    97 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    98 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    99 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    100 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    101 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    102 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    103 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    104 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    105 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    106 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    107 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    108 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    109 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    110 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    111 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    112 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    113 Vận tải bằng xe buýt 49200
    114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    123 Vận tải đường ống 49400
    124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    129 Khách sạn 55101
    130 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    131 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    132 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    133 Cơ sở lưu trú khác 5590
    134 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    135 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    136 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    137 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    138 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    139 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    140 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    141 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    142 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    143 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    144 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    145 Xuất bản sách 58110
    146 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    147 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    148 Hoạt động xuất bản khác 58190
    149 Xuất bản phần mềm 58200
    150 Cho thuê xe có động cơ 7710
    151 Cho thuê ôtô 77101
    152 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    153 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    154 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    155 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    156 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    157 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    158 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    159 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    160 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    161 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    162 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    163 Cung ứng lao động tạm thời 78200