Công Ty TNHH Một Thành Viên Đôn Linh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đôn Linh có địa chỉ tại Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849585 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Cập nhật: 10 tháng trước (13/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849585 | Ngày cấp | 13-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đôn Linh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849585 / 13-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 13-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/13/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Ngọc Linh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300849585, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Trần Thị Ngọc Linh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
10 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
11 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
12 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
13 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
14 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
15 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
16 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
17 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
21 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
24 | Vận tải đường ống | 49400 | |
25 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
26 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
27 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |