Công Ty TNHH Một Thành Viên Dqn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dqn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dqn có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 10 tháng trước (31/01/2020)

Mã số ĐTNT

4300849183

Ngày cấp 31-01-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dqn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849183 / 31-01-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2020
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Bảo Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300849183, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Bảo Việt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    8 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    9 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    11 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    12 Bán buôn hoa và cây 46202
    13 Bán buôn động vật sống 46203
    14 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    16 Bán buôn gạo 46310
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    41 Bán buôn cao su 46694
    42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    46 Bán buôn tổng hợp 46900
    47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    58 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    60 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    61 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    63 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    64 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    72 Vận tải đường ống 49400
    73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    74 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    75 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    80 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    81 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    82 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    83 Bưu chính 53100
    84 Chuyển phát 53200
    85 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    86 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    87 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    88 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    89 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    91 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    92 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    93 Xuất bản sách 58110
    94 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    95 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    96 Hoạt động xuất bản khác 58190
    97 Xuất bản phần mềm 58200
    98 Cho thuê xe có động cơ 7710
    99 Cho thuê ôtô 77101
    100 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    101 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    102 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    103 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    105 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    106 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    107 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    111 Cung ứng lao động tạm thời 78200