Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Cửu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Cửu có địa chỉ tại Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300712541 | Ngày cấp | 08-05-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Duy Cửu | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905674847 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905674847 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 4 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300712541 / 08-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Hồ Duy Cửu | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 2-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Hồ Duy Cửu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300712541, 0905674847, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Hồ Duy Cửu
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |