Công Ty TNHH Một Thành Viên Dvtm Gia Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dvtm Gia Nguyễn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dvtm Gia Nguyễn có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300844428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300844428

Ngày cấp 21-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dvtm Gia Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300844428 / 21-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hàn Thiên Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300844428, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Thị Hàn Thiên Phúc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    3 Trồng rau các loại 01181
    4 Trồng đậu các loại 01182
    5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    6 Trồng cây hàng năm khác 01190
    7 Trồng cây ăn quả 0121
    8 Trồng nho 01211
    9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    13 Trồng cây ăn quả khác 01219
    14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    15 Trồng cây điều 01230
    16 Trồng cây hồ tiêu 01240
    17 Trồng cây cao su 01250
    18 Trồng cây cà phê 01260
    19 Trồng cây chè 01270
    20 Chăn nuôi gia cầm 0146
    21 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    22 Chăn nuôi gà 01462
    23 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    24 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    25 Chăn nuôi khác 01490
    26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    37 Khai thác và thu gom than non 05200
    38 Khai thác dầu thô 06100
    39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    40 Khai thác quặng sắt 07100
    41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    42 Thu gom rác thải độc hại 3812
    43 Thu gom rác thải y tế 38121
    44 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    68 Bán buôn dầu thô 46612
    69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    72 Bán buôn quặng kim loại 46621
    73 Bán buôn sắt, thép 46622
    74 Bán buôn kim loại khác 46623
    75 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    78 Bán buôn xi măng 46632
    79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    80 Bán buôn kính xây dựng 46634
    81 Bán buôn sơn, vécni 46635
    82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    83 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    86 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    88 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    89 Bán buôn cao su 46694
    90 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    91 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    92 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    93 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    94 Bán buôn tổng hợp 46900
    95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    96 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    97 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    98 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    99 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    100 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    101 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    102 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    103 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    104 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    105 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    106 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    107 Vận tải đường ống 49400
    108 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    111 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    114 Vận tải hành khách hàng không 51100
    115 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    120 Bốc xếp hàng hóa 5224
    121 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    122 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    123 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    124 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    125 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    127 Khách sạn 55101
    128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    131 Cho thuê xe có động cơ 7710
    132 Cho thuê ôtô 77101
    133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    137 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    138 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    139 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    140 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    142 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    143 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    144 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    145 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    146 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    147 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    148 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    149 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    151 Dịch vụ đóng gói 82920
    152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990