Công Ty TNHH Một Thành Viên Hằng Dũng Crane
HANGDUNGCRANE CO., LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hằng Dũng Crane – HANGDUNGCRANE CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300585389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300585389 | Ngày cấp | 14-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hằng Dũng Crane | Tên giao dịch | HANGDUNGCRANE CO., LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0919945706 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Vĩnh Trà – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300585389 / 14-03-2011 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 12-03-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Kim Sơn-Xã Hoằng Tiến-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá | ||||
| Tên giám đốc | Lê Văn Dũng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300585389, 0919945706, HANGDUNGCRANE CO., LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lê Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
| 2 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
