Công Ty TNHH Một Thành Viên Itc Long Hải
IHL
Công Ty TNHH Một Thành Viên Itc Long Hải – IHL có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300690961 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300690961 | Ngày cấp | 19-09-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Itc Long Hải | Tên giao dịch | IHL | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553612582-09357852 / 0553612582 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553612582-09357852 / 0553612582 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300690961 / 19-09-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/19/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thanh Bình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300690961, 0553612582-09357852, IHL, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Thanh Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
4 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
5 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
6 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
7 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
16 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
17 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
26 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
28 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
29 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
30 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
31 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
32 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
33 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 95290 |