Công Ty TNHH Một Thành Viên Kết Cấu Thép Shogs
Shogs Steel Construct Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kết Cấu Thép Shogs – Shogs Steel Construct Company Limited có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842501 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300842501 | Ngày cấp | 09-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kết Cấu Thép Shogs | Tên giao dịch | Shogs Steel Construct Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300842501 / 09-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/9/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300842501, Shogs Steel Construct Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Lê Văn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
8 | Đại lý | 46101 | |
9 | Môi giới | 46102 | |
10 | Đấu giá | 46103 | |
11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
12 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
13 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
14 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
15 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
16 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
17 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
18 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
19 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
30 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
38 | Vận tải đường ống | 49400 | |
39 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
40 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
42 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
43 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
44 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
45 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
46 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
47 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
48 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
49 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
50 | Khách sạn | 55101 | |
51 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
52 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
53 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
54 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
55 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
56 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
57 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
58 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
60 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
61 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
62 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
63 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
64 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
65 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
66 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |