Công Ty TNHH Một Thành Viên Khánh Ly
Công Ty TNHH Một Thành Viên Khánh Ly có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300486571 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300486571 | Ngày cấp | 02-11-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Khánh Ly | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553850738-09141018 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553850738-09141018 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300486571 / 02-11-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 02-11-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-11-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/2/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 18 | Tổng số lao động | 18 | ||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hữu Tiến | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Long Vĩnh-Xã Bình Long-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300486571, 0553850738-09141018, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Nguyễn Hữu Tiến
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Phá dỡ | 43110 | |
17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
21 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
22 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
23 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
24 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
25 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
26 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
27 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
28 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
29 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
30 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
31 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
32 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
33 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
35 | Bán buôn gạo | 46310 | |
36 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
37 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
38 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
39 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
40 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
41 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
42 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
43 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
44 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
45 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
46 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
47 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
48 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
49 | Bán buôn cao su | 46694 | |
50 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
51 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
52 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
54 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
55 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
56 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
57 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
58 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
65 | Vận tải đường ống | 49400 | |
66 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
67 | Khách sạn | 55101 | |
68 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
69 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
70 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
71 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
72 | Ký túc xá học sinh, sinh viên | 55901 | |
73 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm | 55902 | |
74 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 55909 | |
75 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
76 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
77 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
78 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
79 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
80 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
81 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
82 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
83 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
84 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
85 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
86 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
87 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
88 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |