Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802562 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300802562

Ngày cấp 30-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300802562 / 30-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300802562, Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Cường Tiến, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Võ Ngọc Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    11 Khai thác gỗ 02210
    12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    19 Xây dựng công trình công ích 42200
    20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    21 Phá dỡ 43110
    22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    25 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    26 Bán buôn hoa và cây 46202
    27 Bán buôn động vật sống 46203
    28 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    30 Bán buôn gạo 46310
    31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    32 Bán buôn vải 46411
    33 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    34 Bán buôn hàng may mặc 46413
    35 Bán buôn giày dép 46414
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    57 Bán buôn quặng kim loại 46621
    58 Bán buôn sắt, thép 46622
    59 Bán buôn kim loại khác 46623
    60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    63 Bán buôn xi măng 46632
    64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    65 Bán buôn kính xây dựng 46634
    66 Bán buôn sơn, vécni 46635
    67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    74 Bán buôn cao su 46694
    75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    79 Bán buôn tổng hợp 46900
    80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    83 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    85 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    95 Vận tải đường ống 49400