Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300805901 | Ngày cấp | 15-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805901 / 15-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đóng tàu và cấu kiện nổi | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300805901, Công Ty TNHH Một Thành Viên Kỹ Thuật Và Thương Mại Hồng Tịnh, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Thị Ngọc Phương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
21 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
22 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
23 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
24 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
27 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
30 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
31 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
34 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
35 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
36 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
37 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
38 | Bán buôn cao su | 46694 | |
39 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
40 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
41 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
42 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
43 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
44 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
45 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
46 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
47 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
48 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
49 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
50 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
51 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
52 | Bưu chính | 53100 | |
53 | Chuyển phát | 53200 | |
54 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
55 | Khách sạn | 55101 | |
56 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
57 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
58 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
60 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
61 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
62 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
63 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
64 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |