Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Thị Trường Ht

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Thị Trường Ht

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Thị Trường Ht có địa chỉ tại 406/24 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300843745

Ngày cấp 04-10-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Thị Trường Ht

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

406/24 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300843745 / 04-10-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-10-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2019
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Văn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300843745, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Cao Văn Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    23 Bán buôn dầu thô 46612
    24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    25 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    27 Bán buôn quặng kim loại 46621
    28 Bán buôn sắt, thép 46622
    29 Bán buôn kim loại khác 46623
    30 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    33 Bán buôn xi măng 46632
    34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    35 Bán buôn kính xây dựng 46634
    36 Bán buôn sơn, vécni 46635
    37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    38 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    41 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    44 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    45 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    46 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    47 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    54 Vận tải đường ống 49400
    55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    56 Khách sạn 55101
    57 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    58 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    59 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    61 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    62 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    64 Dịch vụ ăn uống khác 56290