Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Mân
CôNG TY TNHH MTV PHú MâN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Mân – CôNG TY TNHH MTV PHú MâN có địa chỉ tại 85 Trần Công Hiến, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300779962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300779962 | Ngày cấp | 20-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Phú Mân | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV PHú MâN | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 85 Trần Công Hiến, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 85 Trần Công Hiến, tổ dân phố 6 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300779962 / 20-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-05-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phú Mân | Địa chỉ chủ sở hữu | 85-Trần Công Hiến, tổ dân phố 6-Thị trấn Châu ổ-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300779962, CôNG TY TNHH MTV PHú MâN, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Phú Mân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 6 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
