Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Xuyên

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Xuyên có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857201 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 tháng trước (07/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857201

Ngày cấp 07-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quốc Xuyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857201 / 07-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Xuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300857201, Phạm Quốc Xuyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    6 Khai thác và thu gom than non 05200
    7 Khai thác dầu thô 06100
    8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    9 Khai thác quặng sắt 07100
    10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    19 Bán buôn hoa và cây 46202
    20 Bán buôn động vật sống 46203
    21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    23 Bán buôn gạo 46310
    24 Bán buôn thực phẩm 4632
    25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    26 Bán buôn thủy sản 46322
    27 Bán buôn rau, quả 46323
    28 Bán buôn cà phê 46324
    29 Bán buôn chè 46325
    30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    31 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    46 Bán buôn quặng kim loại 46621
    47 Bán buôn sắt, thép 46622
    48 Bán buôn kim loại khác 46623
    49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    60 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    61 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    62 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    63 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    64 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    66 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    68 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    69 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    70 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    72 Khách sạn 55101
    73 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    74 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    75 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    77 Hoạt động kiến trúc 71101
    78 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    80 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    81 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    84 Quảng cáo 73100
    85 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    86 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    87 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    88 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    89 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    90 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    91 Đại lý du lịch 79110
    92 Điều hành tua du lịch 79120
    93 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    94 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    95 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    96 Dịch vụ điều tra 80300
    97 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    98 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    99 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    100 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    101 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    102 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    103 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    104 Giáo dục trung học phổ thông 85312