Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt
CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt – CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT có địa chỉ tại Thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300778334 | Ngày cấp | 22-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Cửa Việt | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Châu Tử – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300778334 / 22-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-04-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-094 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Võ Thành Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Châu Tử-Xã Bình Nguyên-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300778334, CôNG TY TNHH MTV SXTM CửA VIệT, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Võ Thành Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
4 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
9 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
11 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
12 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 |