Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc có địa chỉ tại Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300832246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300832246 | Ngày cấp | 15-02-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300832246 / 15-02-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-02-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-02-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/15/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Duy Khanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300832246, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hưng Phúc, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Nguyễn Duy Khanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
21 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
22 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
23 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
24 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
27 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
28 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
29 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
30 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
31 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
32 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
34 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
35 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
36 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
37 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
38 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
39 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
40 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
41 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
42 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
43 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
44 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
51 | Vận tải đường ống | 49400 | |
52 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
53 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
54 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
55 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
56 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
57 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
60 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
61 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
62 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
63 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
64 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
65 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |