Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý có địa chỉ tại Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815346 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300815346 | Ngày cấp | 05-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vĩnh Trà, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815346 / 05-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/5/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đào Trọng Mười | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300815346, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Mười Quý, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Đào Trọng Mười
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
3 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
4 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
5 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
7 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
8 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
9 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
10 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
11 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
12 | Bán buôn chè | 46325 | |
13 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
14 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
17 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
18 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
19 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
20 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
21 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
22 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
23 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
24 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
25 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
26 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
28 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
29 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
30 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
31 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
32 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
33 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
34 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
35 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
36 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
37 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
38 | Khách sạn | 55101 | |
39 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
40 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
41 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |