Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Bình Long, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300792018 | Ngày cấp | 04-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp Bình Long, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300792018 / 04-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/4/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thế Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300792018, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Và Thương Mại Sông Trà, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Nguyễn Thế Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
12 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
13 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
14 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
15 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
18 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
26 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
29 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
30 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
31 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
32 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
33 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
34 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
35 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
36 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
37 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
38 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
40 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
41 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
42 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
43 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
44 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
45 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
46 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
47 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
49 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
50 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
51 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
52 | Bán buôn cao su | 46694 | |
53 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
54 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
55 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
57 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
58 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
65 | Vận tải đường ống | 49400 |