Công Ty TNHH Một Thành Viên Star Sao Khuê

Công Ty TNHH Một Thành Viên Star Sao Khuê có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 12 phút trước

Mã số ĐTNT

4300864329

Ngày cấp 05-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Star Sao Khuê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300864329 / 05-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/5/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

    4300864329, Võ Ngọc Hiền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    14 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    15 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    16 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    17 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    18 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    19 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    20 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    21 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    33 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    34 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    35 Bán buôn dầu thô 46612
    36 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    37 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    39 Bán buôn quặng kim loại 46621
    40 Bán buôn sắt, thép 46622
    41 Bán buôn kim loại khác 46623
    42 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    44 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    45 Bán buôn xi măng 46632
    46 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    47 Bán buôn kính xây dựng 46634
    48 Bán buôn sơn, vécni 46635
    49 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    50 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    58 Vận tải đường ống 49400
    59 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    60 Khách sạn 55101
    61 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    62 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    63 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    64 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    65 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    66 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    68 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    69 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    70 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    71 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    72 Xuất bản sách 58110
    73 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    74 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    75 Hoạt động xuất bản khác 58190
    76 Xuất bản phần mềm 58200