Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300799616 | Ngày cấp | 27-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799616 / 27-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thanh Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300799616, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Hải Dung Quất, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Huỳnh Thanh Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
10 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
11 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
12 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
13 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
23 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
24 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
25 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
26 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
27 | Bán buôn cao su | 46694 | |
28 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
29 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
30 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
31 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
32 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
33 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
34 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
35 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
36 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
37 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
38 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
39 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
40 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
41 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
42 | Quảng cáo | 73100 | |
43 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
44 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
45 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |