Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh có địa chỉ tại Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815508 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300815508 | Ngày cấp | 09-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815508 / 09-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/9/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Đức Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300815508, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Cường Oanh, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trung, Võ Đức Bảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
2 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
3 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
4 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
5 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
6 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
7 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
8 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
9 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
10 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
11 | Bán buôn gạo | 46310 | |
12 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
13 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
14 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
15 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
16 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
19 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
20 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
21 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
22 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
23 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
24 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
27 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
28 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
29 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
30 | Bán buôn cao su | 46694 | |
31 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
32 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
33 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
34 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
35 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
36 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
38 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
39 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
40 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
41 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
48 | Vận tải đường ống | 49400 | |
49 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
50 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
51 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
52 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
53 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
54 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
55 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
56 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
57 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
58 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
60 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
64 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
65 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
66 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
67 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
68 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
69 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
70 | Xuất bản sách | 58110 | |
71 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
72 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
73 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
74 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
75 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
76 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
77 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
78 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
79 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
80 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |