Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng có địa chỉ tại Xóm Long Bình, thôn 4, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805193 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300805193 | Ngày cấp | 28-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Long Bình, thôn 4, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805193 / 28-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Viễn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300805193, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Sơn Tùng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Võ Thị Viễn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
12 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
14 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
15 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
16 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
17 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
18 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
19 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
20 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
21 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
22 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
23 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
24 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
25 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
26 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
27 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
28 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
29 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
30 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
33 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
34 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
35 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
36 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
37 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
38 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
39 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
40 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
41 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
42 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
43 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
44 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
45 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
46 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
47 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
48 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
49 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
52 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
53 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
55 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
56 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
57 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
58 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
60 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
61 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
62 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
63 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
64 | Bán buôn cao su | 46694 | |
65 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
66 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
67 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
68 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
69 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
70 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |