Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Trường
CôNG TY TNHH MTV TM NHậT TRườNG
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Trường – CôNG TY TNHH MTV TM NHậT TRườNG có địa chỉ tại Thôn Phước Thọ – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300778038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300778038 | Ngày cấp | 19-04-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Nhật Trường | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM NHậT TRườNG | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thọ – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Thọ – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300778038 / 19-04-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-04-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thọ-Xã Bình Phước-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300778038, CôNG TY TNHH MTV TM NHậT TRườNG, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phước, Nguyễn Trường
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 2 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
| 3 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 4 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |