Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hữu Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hữu Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hữu Minh có địa chỉ tại Tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 10 tháng trước (17/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300849786

Ngày cấp 17-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Hữu Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849786 / 17-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300849786, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Văn Đại

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    20 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    21 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    22 Sản xuất nhạc cụ 32200
    23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    24 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    26 Đại lý 46101
    27 Môi giới 46102
    28 Đấu giá 46103
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    30 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    31 Bán buôn hoa và cây 46202
    32 Bán buôn động vật sống 46203
    33 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    35 Bán buôn gạo 46310
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    50 Bán buôn quặng kim loại 46621
    51 Bán buôn sắt, thép 46622
    52 Bán buôn kim loại khác 46623
    53 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    55 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    56 Bán buôn xi măng 46632
    57 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    58 Bán buôn kính xây dựng 46634
    59 Bán buôn sơn, vécni 46635
    60 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    61 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    67 Bán buôn cao su 46694
    68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    72 Bán buôn tổng hợp 46900
    73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    75 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    76 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    77 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    78 Dịch vụ ăn uống khác 56290