Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808532 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300808532 | Ngày cấp | 23-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808532 / 23-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/23/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Thị Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300808532, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tuyết Diêm, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Trần Thị Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
7 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
8 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
9 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
10 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
11 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
12 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
13 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
14 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
15 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
16 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
17 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
18 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
23 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
24 | Bán buôn cao su | 46694 | |
25 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
26 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
27 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
29 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
30 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 | |
38 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
39 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
40 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
41 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
42 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
43 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
44 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
45 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
46 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
47 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
48 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
51 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
52 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
53 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
54 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
55 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
56 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |