Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ có địa chỉ tại Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300806246 | Ngày cấp | 27-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806246 / 27-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/27/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Văn Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300806246, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Cơ Khí Hoàn Mỹ, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Lê Văn Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
14 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
15 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
16 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
17 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
28 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
29 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
30 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
31 | Bán buôn cao su | 46694 | |
32 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
33 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
34 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
35 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
36 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
37 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 |