Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Đầu Tư An Phú Vinh Quảng Ngãi
AN PHU VINH QUANG NGAI TRADING AND INVESTMENT CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Đầu Tư An Phú Vinh Quảng Ngãi – AN PHU VINH QUANG NGAI TRADING AND INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Mỏ đá Trì Bình, thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300782316 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300782316 | Ngày cấp | 06-07-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Đầu Tư An Phú Vinh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | AN PHU VINH QUANG NGAI TRADING AND INVESTMENT CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Mỏ đá Trì Bình, thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Mỏ đá Trì Bình, thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300782316 / 06-07-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-07-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/5/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Thỏa | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 492/1, đường Lê Hồng Phong, tổ 3, khu 7-Phường Phú Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300782316, AN PHU VINH QUANG NGAI TRADING AND INVESTMENT CO.,LTD, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Phạm Ngọc Thỏa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |