Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Est

Est Engineering Services And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Est – Est Engineering Services And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 tháng trước (16/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852002

Ngày cấp 16-04-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Est

Tên giao dịch

Est Engineering Services And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Yên, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300852002 / 16-04-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-04-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Cẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    4300852002, Nguyễn Thị Hồng Cẩm

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    2 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    3 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    5 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    6 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    8 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    9 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    10 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    11 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    14 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    19 Đại lý 46101
    20 Môi giới 46102
    21 Đấu giá 46103
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    23 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    24 Bán buôn hoa và cây 46202
    25 Bán buôn động vật sống 46203
    26 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    28 Bán buôn gạo 46310
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    38 Bán buôn vải 46411
    39 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    40 Bán buôn hàng may mặc 46413
    41 Bán buôn giày dép 46414
    42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    43 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    44 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    45 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    46 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    47 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    48 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    49 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    50 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    55 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    56 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    57 Bán buôn dầu thô 46612
    58 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    59 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    61 Bán buôn quặng kim loại 46621
    62 Bán buôn sắt, thép 46622
    63 Bán buôn kim loại khác 46623
    64 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    95 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    97 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    98 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    99 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    100 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    101 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    102 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    103 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    104 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    105 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    106 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    109 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    110 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    111 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    112 Vận tải đường ống 49400
    113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    116 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    117 Bốc xếp hàng hóa 5224
    118 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    119 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    120 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    121 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    122 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    123 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    124 Hoạt động kiến trúc 71101
    125 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    126 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    127 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    128 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    129 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    131 Quảng cáo 73100
    132 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    133 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    134 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    135 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    136 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    137 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    138 Hoạt động thú y 75000
    139 Cho thuê xe có động cơ 7710
    140 Cho thuê ôtô 77101
    141 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    142 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    143 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    144 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    145 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    146 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    147 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    148 Đại lý du lịch 79110
    149 Điều hành tua du lịch 79120
    150 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    151 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    152 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    153 Dịch vụ điều tra 80300
    154 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    155 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    156 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    157 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    158 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    159 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    160 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    161 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    162 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    165 Dịch vụ đóng gói 82920
    166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990