Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Ntv
CôNG TY TNHH MTV TM-DV NTV
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Ntv – CôNG TY TNHH MTV TM-DV NTV có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300722589 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300722589 | Ngày cấp | 28-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Ntv | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM-DV NTV | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905418369 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905418369 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300722589 / 28-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/28/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Trung Văn | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thuận-Xã Bình Trung-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Trung Văn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300722589, 0905418369, CôNG TY TNHH MTV TM-DV NTV, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Trung Văn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 2 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 4 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 9 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 10 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 11 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 95110 | |