Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt có địa chỉ tại Số 70 Huỳnh Tấu, Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Cập nhật: 2 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300821607 | Ngày cấp | 24-07-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 70 Huỳnh Tấu, Tổ Dân Phố 1, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300821607 / 24-07-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-07-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-07-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/24/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Thị Lệ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300821607, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc Phát Đạt, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Cao Thị Lệ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
12 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
13 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
14 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
15 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
16 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
17 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
18 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
19 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
20 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
21 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
22 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
23 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
24 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
25 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
26 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
27 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
28 | Phá dỡ | 43110 | |
29 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
30 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
31 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
32 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
33 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
34 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
35 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
36 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
37 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
38 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
39 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
40 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
41 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
42 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
43 | Bán buôn gạo | 46310 | |
44 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
45 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
46 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
47 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
48 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
49 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
50 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
51 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
52 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
53 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
54 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
55 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
57 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
58 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
59 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
60 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
61 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
63 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
64 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
65 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
66 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
67 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
68 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
69 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
70 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
71 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
72 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
73 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
74 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
75 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
76 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
77 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
78 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
79 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
80 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
81 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
82 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
83 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
84 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
85 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
86 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
87 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
88 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
89 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
90 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
91 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
92 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
99 | Vận tải đường ống | 49400 | |
100 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
102 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
103 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
104 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |