Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Phú Phong
Viet Phu Phong Services And Trading One Member Company Limited
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Phú Phong – Viet Phu Phong Services And Trading One Member Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phú Long 3, Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300811528 | Ngày cấp | 09-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Việt Phú Phong | Tên giao dịch | Viet Phu Phong Services And Trading One Member Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Long 3, Xã Bình Phước, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811528 / 09-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/9/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đàm Việt Khoa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300811528, Viet Phu Phong Services And Trading One Member Company Limited, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phước, Đàm Việt Khoa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
13 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
14 | Đại lý | 46101 | |
15 | Môi giới | 46102 | |
16 | Đấu giá | 46103 | |
17 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
18 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
19 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
20 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
21 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
24 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
25 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
26 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
29 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
30 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
31 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
32 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
33 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
34 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
35 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
42 | Vận tải đường ống | 49400 | |
43 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
44 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
45 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
46 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
47 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
48 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
49 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
50 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
51 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
52 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 |