Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu có địa chỉ tại Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300804383 | Ngày cấp | 08-08-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300804383 / 08-08-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-08-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-08-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Lệ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300804383, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Vợ Thằng Đậu, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Nguyễn Thị Lệ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
10 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
11 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
12 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
13 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |